ĐỀ CƯƠNG MÔN HỌC TRÌNH ĐỘ TIẾN SĨ NGÀNH KỸ THUẬT TÀI NGUYÊN NƯỚC

TT 

Mã môn học 

Tên môn học tiếng Việt 

Tên môn học tiếng Anh 

Số tín chỉ 

Bộ môn phụ trách 

Phần chữ 

Phần số 

WRWU 

601 

Nhu cầu nước của các hộ sử dụng nước 

Water need for Water Users 

Kỹ thuật TNN 

WRAR 

602 

Phân tích và ra quyết định trong quy hoạch và quản lý tài nguyên nước 

Analysis for making Dicision in Planning and management of Water Resources 

Kỹ thuật TNN 

WRIT 

603 

Tin học trong quy hoạch và quản lý tài nguyên nước 

IT in Water resources planning and management 

 

Kỹ thuật TNN 

4

WRWM 

604 

Điều tiết nước và đo nước 

Water control and Measurement 

Kỹ thuật TNN 

5

WRSR 

605 

Quản lý bền vững tài nguyên đất và nước 

Sustainable management of soil and water  resources 

 

Kỹ thuật TNN 

6

WRSM 

604 

Điều hành quản lý các hệ thống thủy lợi 

Water Resource Systems operation and Management 

Kỹ thuật TNN 

7

WRDE 

605 

Kỹ thuật tiêu và đất ngập nước 

Drainage and wetlands  engineering  

Kỹ thuật TNN 

8

WRAS 

606 

Nâng cao hiệu quả quản lý các hệ thống thủy lợi 

Advanced efficiency of Management of Hydraulic System 

Kỹ thuật TNN 

9

WRMA 

607 

Quản lý nguồn nước trong nền nông nghiệp có tưới 

Management of Water  resources with special reference to irrigated agriculture 

Kỹ thuật TNN 

10

WRAM 

608 

Quản lý hệ thống tưới nâng cao 

Advance Irrigation System  Management  

Kỹ thuật TNN 

11

WRMQ 

609 

Quan trắc và quản lý chất lượng nước 

Management and Monitoring of Water Quality 

Kỹ thuật TNN 

12

WREM 

610 

Mô hình xói mòn và bồi lắng 

Erosion and Sedimentation Modell 

Kỹ thuật TNN 

13

WRCD 

611 

Lựa chọn và quản lý hệ thống canh tác trong tưới tiêu 

The choice of crop rotation for irrigation and drainage 

 

Kỹ thuật TNN