RỪNG NGẬP MẶN – HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI TỰ NHIÊN

6/29/2025 11:10:00 AM

Rừng ngập mặn đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc xử lý môi trường nước phục vụ nuôi trồng thủy sản, hoạt động như một "hệ thống xử lý nước thải tự nhiên" hiệu quả và bền vững. Dưới đây là các tác dụng chính của RNM trong vài trò xử lý nước thải:

1.     Lọc và Giữ Lại Chất Rắn Lơ Lửng:

o   Hệ thống rễ dày đặc (đặc biệt là rễ chống, rễ thở) của cây ngập mặn làm chậm dòng chảy của nước.

o   Điều này cho phép các chất rắn lơ lửng (phù sa, hạt sét, mảnh vụn hữu cơ, thức ăn thừa từ ao nuôi) lắng đọng lại trước khi ra biển hoặc vào các khu vực nuôi trồng nhạy cảm.

o   Giúp nước trong sạch hơn, giảm độ đục.

Mô hình RNM xử lý nước thải từ Ao nuôi thủy sản

2.     Hấp thụ và Chuyển hóa Dinh dưỡng (Nitơ, Phốt pho):

o   Nước thải từ nuôi trồng thủy sản thường chứa hàm lượng cao Nitơ (N) và Phốt pho (P) từ thức ăn dư thừa và chất thải của tôm cá.

o   Rừng ngập mặn hấp thụ mạnh mẽ các chất dinh dưỡng này thông qua rễ cây để phục vụ cho sự tăng trưởng.

o   Vi khuẩn trong đất ngập mặn (đặc biệt trong vùng rễ) tham gia vào các quá trình chuyển hóa Nitơ phức tạp (như phản nitrat hóa) biến đổi các dạng Nitơ độc hại (amoniac, nitrit) thành khí Nitơ vô hại bay vào khí quyển.

o   Kết quả: Giảm đáng kể hiện tượng phú dưỡng (sự nở hoa của tảo độc) trong các vùng nước lân cận, vốn là nguyên nhân gây thiếu oxy và gây bệnh cho thủy sản nuôi.

Mô hình RNM xử lý nước thải từ Ao nuôi thủy sản ở Cà Mau (Nguồn: Tuổi trẻ online)

3.     Phân hủy Chất hữu cơ:

o   Lá cây, cành cây rụng xuống và chất thải hữu cơ từ các sinh vật trong rừng được vi sinh vật phân hủy.

o   Hệ vi sinh vật phong phú trong bùn đất và vùng rễ rừng ngập mặn (bao gồm vi khuẩn, nấm) tích cực phân hủy chất hữu cơ từ nước thải nuôi trồng thủy sản chảy qua.

o   Quá trình này giúp giảm BOD (Nhu cầu Oxy Sinh hóa) và COD (Nhu cầu Oxy Hóa học) trong nước, cải thiện chất lượng nước.

4.     Giảm thiểu Ô nhiễm Kim loại nặng và Hóa chất:

o   Rễ cây và trầm tích trong rừng ngập mặn có khả năng hấp phụ và giữ lại một số kim loại nặng (như đồng, kẽm, chì) có thể tồn tại trong nước thải nuôi trồng hoặc từ các nguồn khác.

o   Chúng cũng có thể giúp phân hủy hoặc cố định một số loại hóa chất, hạn chế sự phát tán của chúng ra môi trường biển rộng lớn.

5.     Ổn định Bờ và Chống Xói mòn:

o   Hệ rễ chằng chịt giữ chặt đất bùn, ngăn ngừa sạt lở bờ sông, bờ biển.

o   Giảm xói mòn do sóng và dòng chảy, ngăn không cho đất cát trôi vào các khu vực nuôi trồng gây bồi lắng ao đầm.

o   Giúp duy trì độ sâu và chất lượng đáy ao nuôi.

6.     Điều hòa Chất lượng Nước:

o   Tán cây che phủ giúp điều hòa nhiệt độ nước, tránh sự biến động nhiệt độ lớn gây sốc cho thủy sản nuôi.

o   Góp phần ổn định độ mặn và cân bằng pH trong khu vực.

o   Tăng cường lượng oxy hòa tan thông qua quá trình quang hợp và sự khuếch tán không khí do rễ cây tạo ra bề mặt tiếp xúc.

7.     Cung cấp Nơi Sinh Sản và Thức Ăn Tự nhiên:

o   Rừng ngập mặn là "vườn ươm" tự nhiên lý tưởng cho nhiều loài thủy sản (tôm, cua, cá con), cung cấp nguồn giống bổ sung cho các đầm nuôi lân cận.

o   Mùn bã hữu cơ từ lá cây rụng là nguồn thức ăn cơ bản cho chuỗi thức ăn trong hệ sinh thái, tạo nguồn thức ăn tự nhiên dồi dào cho các loài nuôi.

RNM trong xử lý nước thải quy mô lớn

Kết luận: Rừng ngập mặn không chỉ là "lá phổi xanh" ven biển mà còn là "trạm xử lý nước thải" tự nhiên, hiệu quả và kinh tế nhất cho ngành nuôi trồng thủy sản. Việc bảo vệ, phục hồi và phát triển rừng ngập mặn, cũng như thiết kế các hệ thống nuôi trồng thủy sản tích hợp một cách thông minh với rừng ngập mặn (như mô hình Nuôi tôm - Rừng ngập mặn) là hướng đi bền vững tất yếu để đảm bảo sự phát triển lâu dài của ngành.