TT
|
TÊN TẬP THỂ, CÁ NHÂN
|
SỐ TIỀN (vnđ)
|
1
|
Tập thể lớp 17N
|
6.000.000
|
2
|
Trung tâm PIM
|
4.000.000
|
3
|
Tập thể lớp 19N2
|
5.000.000
|
4
|
Công ty KTTL Dầu tiếng
|
5.000.000
|
5
|
Ông Nguyễn Bá Đức, Sở NN Hà Tĩnh
|
5.000.000
|
6
|
Ông Đào Tấn Quy
|
1.000.000
|
7
|
Ông Trịnh Bá Thuận, Chi cục TL Thanh Hóa
|
5.000.000
|
8
|
Ông Hoàng Thái Đại
|
3.000.000
|
9
|
Công ty KTCTTL Nam Định
|
20.000.000
|
10
|
Ông Trịnh Xuân Thúy - 31NC
|
1.000.000
|
11
|
Tập thể lớp 31N1
|
5.000.000
|
12
|
Phòng Quản lý Thiết bị & đầu tư
|
1.000.000
|
13
|
Ông Trần Mạnh Tuân - Khoa C
|
500.000
|
14
|
Ông Nguyễn Cao Đơn
|
2.000.000
|
15
|
Trung tâm Địa tin học
|
2.000.000
|
16
|
Tập thể lớp 23N1
|
10.000.000
|
17
|
Ông Lê Văn Thủy- CT Sông Chu
|
3.000.000
|
18
|
Ông Nguyễn Mạnh Hà, 31N1
|
5.000.000
|
19
|
Ông Nguyễn Cảnh Thái
|
3.000.000
|
20
|
Khoa Công nghệ thông tin
|
1.000.000
|
21
|
Tập thể lớp 40N
|
10.000.000
|
22
|
Tập thể lớp 38NQ
|
5.000.000
|
23
|
Tập thể lớp 28N1
|
5.000.000
|
24
|
Tập thể lớp 34N
|
10.000.000
|
25
|
Ông Nguyễn Quang Kim
|
10.000.000
|
26
|
Khoa Năng lượng
|
1.000.000
|
27
|
Ông Lê Việt Hùng
|
2.000.000
|
28
|
Tập thể lớp 26N
|
5.000.000
|
29
|
Tập thể lớp 19N1
|
3.000.000
|
30
|
Chi cục thủy lợi Phủ lý, Hà Nam
|
2.000.000
|
31
|
Tập thể lớp Tại chức 36N
|
1.000.000
|
32
|
Công ty Thủy lợi Liễn Sơn
|
10.000.000
|
33
|
UBND Tỉnh Hưng Yên
|
50.000.000
|
34
|
Tập thể lớp 21N
|
100.000.000
|
35
|
Ông Bùi Nam Sách
|
5.000.000
|
36
|
Ông Nguyễn Đức Hà, XN KTCTập thể lớpL huyện Bình Giang, Hải Dương
|
1.000.000
|
37
|
Tập thể lớp 33NQ
|
10.000.000
|
38
|
Tập thể lớp 44NQ1
|
2.000.000
|
39
|
Tập thể lớp 39N
|
20.000.000
|
40
|
Thư viện trường ĐHTL
|
500.000
|
41
|
CTKTCTTL Bắc Nam Hà
|
2.000.000
|
42
|
Tập thể lớp 24Q11
|
3.000.000
|
43
|
Tập thể lớp 31NQ
|
5.000.000
|
44
|
Tập thể lớp 37NQ
|
5.000.000
|
45
|
XN TL Ứng Hòa
|
3.000.000
|
46
|
Viện nước, tưới tiêu MT
|
3.000.000
|
47
|
Tập thể lớp 32N
|
10.000.000
|
48
|
Tổng cục Thủy lợi
|
5.000.000
|
49
|
Các Khóa tỉnh Bắc Kạn
|
10.000.000
|
50
|
Trường CĐ TL Bắc Bộ
|
1.000.000
|
51
|
Tập thể lớp 27N
|
5.000.000
|
52
|
Ông Hoàng Văn Tam, 17N, Chi cục trưởng CLTL Lạng Sơn
|
1.000.000
|
53
|
Chi cục TL Lạng Sơn
|
1.000.000
|
54
|
Ông Chu Văn Hải, Phó CLTL Lạng Sơn
|
1.000.000
|
55
|
Ông Đào Văn Ánh, Sở NN Lạng Sơn
|
1.000.000
|
56
|
Ông Hoàng Tiến DŨng, GĐ sở KHĐT Điện Biên
|
2.000.000
|
57
|
Ông Hoàng Văn Viên, Trưởng phòng sở KHĐT Điện Biên
|
1.000.000
|
58
|
Bà Nguyễn Thị Hương, VỤ Quản lý nguồn nước và nước sạch NT
|
5.000.000
|
59
|
Cựu SV công tác tại CPO
|
3.000.000
|
60
|
Tập thể lớp 20N1
|
3.000.000
|
61
|
Chi cục QLđê điều Hải dương
|
2.000.000
|
62
|
Cơ sở 2
|
3.000.000
|
63
|
Tập thể lớp 35N
|
5.000.000
|
64
|
Tập thể lớp 46H
|
5.000.000
|
65
|
CTKTTL Yên Thế
|
1.000.000
|
66
|
CTKTTL Sông Cầu
|
3.000.000
|
67
|
Tập thể lớp 45N1
|
1.000.000
|
68
|
Tập thể lớp 23N2
|
5.000.000
|
69
|
Tập thể lớp 24NQ
|
5.000.000
|
70
|
Đoàn Bình Định
|
10.000.000
|
71
|
Phòng Khảo thí & KĐCL
|
1.000.000
|
72
|
Khoa Cơ khí
|
2.000.000
|
73
|
Lớp CTN Trà Vinh 1
|
3.000.000
|
74
|
Vinvilay+Sổmphon
|
3.000.000
|
75
|
Sở NN tuyên Quang
|
10.000.000
|
76
|
Ban QL Đầu tư & XDTL3
|
3.000.000
|
77
|
Khoa Công trình
|
3.000.000
|
78
|
UBND huyện Kiến Xương, Thái Bình
|
5.000.000
|
79
|
Tập thể lớp 41N+H
|
4.000.000
|
80
|
Ông Ngô Đức Lượng, Viện Bơm
|
2.000.000
|
81
|
Tập thể lớp 43N2
|
2.000.000
|
82
|
CTKTTL Hải Dương
|
2.000.000
|
83
|
Tập thể lớp 47H
|
2.000.000
|
84
|
Tập thể lớp 29NC
|
5.000.000
|
85
|
CTKTCTTL Nam Thái Bình
|
5.000.000
|
86
|
CTKTCTTL Nam Đuống
|
5.000.000
|
87
|
CTKTCTTL Hà Nam
|
20.000.000
|
88
|
Ông Nguyễn Mạnh Hùng, GĐ CTKTCTập thể lớpL Lạng Sơn
|
1.000.000
|
89
|
CTKTCTTL Lạng Sơn
|
1.000.000
|
90
|
Ông Dương Thanh Lượng
|
5.000.000
|
91
|
Ông Đỗ Văn Quang
|
3.000.000
|
92
|
Tập thể lớp lớp 22N2
|
5.000.000
|
93
|
Tập thể lớp 16N
|
5.000.000
|
94
|
Viện Đào tạo KHWD Miền Trung
|
3.000.000
|
95
|
Ông Mai Quang Khoát 35N
|
2.000.000
|
96
|
Ông Đỗ Cảnh Hào, 33N
|
2.000.000
|
97
|
CT Thủy lợi Nam Hà Tĩnh
|
3.000.000
|
98
|
VP Tư vấn và thẩm định TK
|
1.000.000
|
99
|
Ông Trần Viết Ổn
|
5.000.000
|
100
|
Viện QHTL
|
5.000.000
|
101
|
CTKTCTập thể lớpL Bắc Hưng Hải
|
5.000.000
|
102
|
Ông Nguyễn Tuấn Anh P3
|
2.000.000
|
103
|
Sở NN & PTNT Bắc Ninh
|
5.000.000
|