1
|
REMO
|
802
|
Mô hình hóa và kỹ thuật sông ngòi
|
River Engineering and Modelling
|
2
|
Kỹ thuật sông & QLTT
|
2
|
FMAM
|
701
|
Mô hình và quản lý lũ
|
Flood modelling and Management
|
2
|
Thủy văn & BĐKH
|
3
|
ADHY
|
701
|
Thuỷ văn nâng cao
|
Advanced Hydrology
|
2
|
Thuỷ văn & BĐKH
|
4
|
RGHY
|
701
|
Ứng dụng Viễn thám và GIS trong Thủy văn
|
RS & GIS Application in Hydrology
|
2
|
Thuỷ văn & BĐKH
|
5
|
STHY
|
702
|
Thủy văn ngẫu nhiên
|
Stochatic Hydrology
|
2
|
Thuỷ văn & BĐKH
|
6
|
AHYF
|
701
|
Dự báo thuỷ văn nâng cao
|
Advanced Hydrological Forecasting
|
2
|
Thuỷ văn & BĐKH
|
7
|
WRSM
|
704
|
Điều hành quản lý các hệ thống thủy lợi
|
Water Resource Systems operation and Management
|
2
|
Kỹ thuật TNN
|
8
|
WRAS
|
706
|
Nâng cao hiệu quả quản lý các hệ thống thủy lợi
|
Advanced efficiency of Management of Hydraulic System
|
2
|
Kỹ thuật TNN
|
9
|
HYRE
|
801
|
Kỹ thuật sông
|
River Engineering
|
2
|
Kỹ thuật sông & QLTT
|
10
|
RBEP
|
802
|
Xói lở bờ sông và giải pháp bảo vệ
|
River bank Erosion and Protection Methods
|
2
|
Kỹ thuật sông &QLTT
|
11
|
STRS
|
801
|
Vận chuyển bùn cát và bồi lắng hồ chứa
|
Sedimentation transport and Reservoir Sedimentation
|
2
|
Kỹ thuật sông & QLTT
|
12
|
MARM
|
805
|
Mô hình toán 2 chiều trong phân tích biến đổi lòng dẫn
|
2D Modeling in Analysis of River Morphology Changes
|
2
|
Kỹ thuật sông & QLTT
|
13
|
FLRA
|
806
|
Phân tích rủi ro lũ lụt
|
Flood Risks Analysis
|
2
|
Kỹ thuật sông & QLTT
|
14
|
FFLS
|
807
|
Quản lý lũ quét và trượt lở đất
|
Flash flood and Land Slide Control
|
2
|
Kỹ thuật sông & QLTT
|
15
|
EACD
|
808
|
Động lực học cửa sông ven biển
|
Coastal and Estuary Dynamic
|
2
|
Kỹ thuật sông & QLTT
|
16
|
NMTE
|
808
|
Ứng dụng công nghệ và vật liệu mới trong bảo vệ bờ
|
Apply Advanced Technologies and Materials in Bank Protections
|
2
|
Kỹ thuật sông & QLTT
|
17
|
ADRH
|
804
|
Thủy lực sông ngòi nâng cao
|
Advanced River Hydraulic
|
2
|
Kỹ thuật sông & QLTT
|
18
|
WAHY
|
701
|
Thủy văn lưu vực
|
Watershed Hydrology
|
2
|
Thuỷ văn & BĐKH
|
19
|
WRCC
|
701
|
Tài nguyên nước và Biến đổi khí hậu
|
Climate Change and Water Resources
|
2
|
Thuỷ văn & BĐKH
|
20
|
WRSO
|
701
|
Tối ưu hóa hệ thống tài nguyên nước
|
Analysis of Water Resources System
|
2
|
Thuỷ văn & BĐKH
|
21
|
WRSM
|
701
|
Mô hình hoá hệ thống tài nguyên nước
|
Modelling of Water Resources System
|
2
|
Thuỷ văn & BĐKH
|
22
|
IRBM
|
702
|
Quản lý tổng hợp lưu vực sông (chuyên đề nghiên cứu ứng dụng cho 1 trong 13 hệ thống sông lớn của Việt Nam)
|
Integrated Water Resources Management (Special study applied for 1 of 13 largest river basins of Vietnam)
|
2
|
Thuỷ văn & BĐKH
|
23
|
FADC
|
801
|
Kiểm soát lũ và hạn
|
Flood and Drought Control
|
2
|
Kỹ thuật sông & QLTT
|