TT
|
Môn học (Tiếng Việt)
|
Môn học (Tiếng Anh)
|
Mã môn học
|
Tín chỉ
|
1
|
Đo đạc, chỉnh lý số liệu thuỷ văn và môi trường
|
Hydrological, environmental data monitoring and processing
|
MWRE
|
2
|
2
|
Thực tập đo đạc thuỷ văn và môi trường
|
Practice for hydrological, environmental data monitoring
|
PRWQ402
|
1
|
3
|
Mô hình toán thuỷ lực hệ thống sông
|
Hydraulic modelling of river system
|
HMRS401
|
2
|
4
|
Thuỷ động lực học sông, biển
|
Hydro-dynamics
|
HD313
|
3
|
5
|
Đồ án môn học Thuỷ động lực học sông, biển
|
Project work on Hydro-dynamics
|
PHD314
|
1
|
6
|
Quản lý thiên tai
|
Disaster management
|
DM401
|
3
|
7
|
Chỉnh trị sông và bờ biển
|
River and Coastal Training
|
RCT410
|
3
|
8
|
Thực tập chỉnh trị sông và bờ biển
|
Practice of River and Coastal Trainning
|
PRCT411
|
1
|
9
|
Tin học ứng dụng trong tài nguyên nước và môi trường
|
Applied Informatic in water resources and environment
|
AIH402
|
2
|
10
|
Quản lý và kiểm soát lũ, hạn
|
Flood and Drought Control and Management
|
FDCM403
|
2
|
11
|
Mô hình chất lượng nước trên sông
|
River water quality modelling
|
RWQM401
|
2
|
12
|
Phân tích rủi ro
|
Risk Analysis
|
RA414
|
2
|