CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ |
CHUYÊN NGÀNH: KỸ THUẬT CẤP THOÁT NƯỚC |
(Kèm theo Quyết đinh số 2178/QĐ-ĐHTL ngày 17 tháng 10 năm 2017 của Trường Đại học Thủy lợi) |
STT |
Môn học (Tiếng Việt) |
Môn học (Tiếng Anh) |
Mã môn học |
Bộ môn quản lý |
Tín
chỉ |
Học kỳ |
Phần
chữ |
Phần
số |
I |
II |
III |
I |
KIẾN THỨC CHUNG |
5 |
|
|
|
1 |
Triết học |
Philosophy |
WUPH |
501 |
Những nguyên lý cơ bản CNMLN |
3 |
3 |
|
|
2 |
Tiếng Anh |
English |
WUEL |
502 |
Tiếng Anh |
2 |
2 |
|
|
II |
KIẾN THỨC CƠ SỞ VÀ CHUYÊN NGÀNH |
|
|
|
|
II.1 |
Phần bắt buộc |
18 |
8 |
10 |
|
3 |
Thủy lực ứng dụng |
Applied Hydraulics |
CESS |
503 |
Thủy lực |
2 |
2 |
|
|
4 |
Vận chuyển và phân phối nước |
Water Transport and Distribution |
CETD |
504 |
Cấp thoát nước |
2 |
2 |
|
|
5 |
Thoát nước đô thị |
Urban Drainage and Sewerage |
CEUD |
505 |
Cấp thoát nước |
2 |
2 |
|
|
6 |
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học |
Scientific Research Methodology |
WURM |
504 |
Kỹ thuật tài nguyên nước |
2 |
2 |
|
|
7 |
Tối ưu hóa hệ thống cấp thoát nước |
Optimization of water supply and sewerage systems |
CEOS |
507 |
Cấp thoát nước |
2 |
|
2 |
|
8 |
Kỹ thuật xử lý nước cấp nâng cao |
Advance Water Treatment Technology |
CEAT |
508 |
Cấp thoát nước |
2 |
|
2 |
|
9 |
Kỹ thuật xử lý nước thải nâng cao |
Advance Wastewater Treatment Technology |
CEWT |
509 |
Cấp thoát nước |
2 |
|
2 |
|
10 |
Quản lý hệ thống cấp thoát nước |
Management of Water and Waste Water System |
CEMS |
510 |
Cấp thoát nước |
2 |
|
2 |
|
11 |
Thực tập chuyên ngành cấp thoát nước |
Field Trips |
CEFT |
511 |
Cấp thoát nước |
2 |
|
2 |
|
II.2 |
Phần tự chọn (Chọn 14 tín chỉ trong số 28 tín chỉ của 14 môn tự chọn) |
14 |
6 |
8 |
|
12 |
Quản lý dự án xây dựng nâng cao |
Advanced Construction Project Management |
CECM |
508 |
Quản lý xây dựng |
2 |
2 |
|
|
13 |
Mô hình hóa hệ thống cấp thoát nước |
Modeling of water supply and sewerage systems |
CEMS |
513 |
Cấp thoát nước |
2 |
2 |
|
|
14 |
Kỹ thuật khai thác nước ngầm |
Groundwater exploitation Technology |
WRPM |
505 |
Kỹ thuật tài nguyên nước |
2 |
2 |
|
|
15 |
Viễn thám và GIS ứng dụng |
Applied Remote Sensing and GIS |
WRPM |
502 |
Trắc địa |
2 |
2 |
|
|
16 |
Kinh tế tài nguyên nước và môi trường |
Natural and Environmental Economics |
ECNE |
503 |
Quản lý xây dựng |
2 |
2 |
|
|
17 |
Cơ sở khoa học nghiên cứu hệ thống cấp thoát nước động lực |
Advanced Study on Water Supply and Sewer System with Pumping Station |
CEAS |
517 |
Cấp thoát nước |
2 |
|
2 |
|
18 |
Quản lý chất thải rắn nâng cao |
Advanced solid waste management |
EPEE |
504 |
Kỹ thuật và Quản lý môi trường |
2 |
|
2 |
|
19 |
Cấp nước và vệ sinh môi trường chi phí thấp |
Low-cost Water Supply and Sanitation |
CESS |
509 |
Cấp thoát nước |
2 |
|
2 |
|
20 |
Quan trắc và quản lý chất lượng nước |
Management and Monitoring of Water Quality |
WRPM |
514 |
Kỹ thuật tài nguyên nước |
2 |
|
2 |
|
21 |
Cấp thoát nước cho nhà cao tầng |
Water Supply and Sewerage for high building |
CEHB |
521 |
Cấp thoát nước |
2 |
|
2 |
|
22 |
Quản lý tổng hợp tài nguyên nước |
Integrated Water Resources Management |
CESS |
522 |
Thủy văn và Biến đổi khí hậu |
2 |
|
2 |
|
23 |
Giám sát môi trường |
Environmental Monitoring |
EPES |
514 |
Kỹ thuật và Quản lý môi trường |
2 |
|
2 |
|
24 |
Kinh tế đầu tư xây dưng nâng cao |
Advanced Constructions Investment Economics |
ECNE |
519 |
Quản lý xây dựng |
2 |
|
2 |
|
25 |
Biến đổi khí hậu toàn cầu và các giải pháp thích ứng trong quản lý tài nguyên nước |
Global Climate Change and Adaptation Measures in Water Resources management |
EPEE |
503 |
Kỹ thuật và Quản lý môi trường |
2 |
|
2 |
|
II.3 |
Luận văn thạc sĩ |
|
|
|
|
8 |
|
|
8 |
Số tín chỉ trong từng học kỳ |
45 |
19 |
18 |
8 |