TT
|
Môn học (Tiếng Việt)
|
Môn học (Tiếng Anh)
|
Mã môn học
|
Bộ môn quản lý
|
Tín chỉ
|
Học kỳ
|
Phần
chữ
|
Phần
số
|
I
|
II
|
III
|
IV
|
I
|
KIẾN THỨC CHUNG
|
4
|
|
|
|
|
1
|
Triết học
|
Philosophy
|
WUPH
|
501
|
Những nguyên lý cơ bản CNMLN
|
2
|
2
|
|
|
|
2
|
Tiếng Anh
|
English
|
WUEL
|
502
|
Tiếng Anh
|
2
|
2
|
|
|
|
II
|
KIẾN THỨC CƠ SỞ VÀ CHUYÊN NGÀNH
|
40
|
|
|
|
|
II.1
|
Phần bắt buộc
|
|
|
|
|
18
|
|
|
|
|
3
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
|
Scientific Research Methodology
|
WURM
|
503
|
Thủy văn và tài nguyên nước
|
2
|
2
|
|
|
|
4
|
Động lực học sông biển nâng cao
|
Advanced River and coastal Hydro-dynamics
|
HYRT
|
501
|
Kỹ thuật sông và quản lý thiên tai
|
2
|
2
|
|
|
|
5
|
Thủy lực sông ngòi nâng cao
|
Advanced River Hydraulics
|
HYRH
|
501
|
Kỹ thuật sông và quản lý thiên tai
|
2
|
2
|
|
|
|
6
|
Viễn thám và GIS ứng dụng nâng cao
|
Advanced RS and GIS
|
HYRS
|
506
|
Mô hình toán và dự báo khí tượng Thủy văn
|
2
|
2
|
|
|
|
7
|
Mô hình diễn biến lòng sông và bờ biển
|
River and Coastal Processes Modelling
|
HYRT
|
502
|
Kỹ thuật sông và quản lý thiên tai
|
2
|
|
2
|
|
|
8
|
Chỉnh trị sông và bờ biển nâng cao
|
Advanced River and Coastal Training
|
HYRT
|
503
|
Kỹ thuật sông và quản lý thiên tai
|
2
|
|
2
|
|
|
9
|
Công trình bảo vệ bờ
|
Coastal river Bank protection
|
HYBP
|
504
|
Kỹ thuật sông và quản lý thiên tai
|
2
|
|
2
|
|
|
10
|
Mô hình hóa hệ thống tài nguyên nước
|
Modeling Water Resources Systems
|
HYWS
|
502
|
Mô hình toán và dự báo khí tượng Thủy văn
|
2
|
|
2
|
|
|
11
|
Thực tập chuyên ngành chỉnh trị sông và bờ biển
|
Field Trips
|
HYPR
|
505
|
Kỹ thuật sông và quản lý thiên tai
|
2
|
|
|
2
|
|
II.2
|
Phần tự chọn (Chọn 14 tín chỉ trong số 30 tín chỉ của 15 môn tự chọn)
|
14
|
|
4
|
10
|
|
12
|
Phân tích và tối ưu hóa hệ thống
|
System Analysis and Optimization
|
CECM
|
501
|
Toán học
|
2
|
2
|
|
|
|
13
|
Vận chuyển bùn cát và bồi lắng hồ chứa
|
Sediment Transport and Reservoir Sedimentation
|
HYST
|
506
|
Kỹ thuật sông và quản lý thiên tai
|
2
|
|
2
|
|
|
14
|
Biến đổi khí hậu toàn cầu nâng cao
|
Advanced Global Climate Change
|
WYCC
|
508
|
Mô hình toán và dự báo khí tượng Thủy văn
|
2
|
|
2
|
|
|
15
|
Phương pháp số trong mô phỏng thủy động lực học
|
Numerical Methods Applied in Hydrodynamic Simulation
|
CENM
|
504
|
Quản lý biển và đới bờ
|
2
|
|
2
|
|
|
16
|
Xác suất thống kê nâng cao
|
Advanced Probability and Statistics
|
CEHC
|
520
|
Toán học
|
2
|
|
2
|
|
|
17
|
Quản lý tổng hợp lưu vực sông nâng cao
|
Intergreted River Basin Management
|
HYBM
|
503
|
Thủy văn và tài nguyên nước
|
2
|
|
2
|
|
|
18
|
Thủy văn đô thị nâng cao
|
Advanced Urban Hydrology
|
HYUH
|
512
|
Thủy văn và tài nguyên nước
|
2
|
|
|
2
|
|
19
|
Sóng và nước dâng do bão
|
Wave and Storm Surge
|
HYRT
|
506
|
Kỹ thuật sông và quản lý thiên tai
|
2
|
|
|
2
|
|
20
|
Thủy văn nâng cao
|
Advanced Hydrology
|
HYHY
|
504
|
Thủy văn và tài nguyên nước
|
2
|
|
|
2
|
|
21
|
Lũ quét và trượt lở đất
|
Flash Flood and Land Slide
|
HYFF
|
511
|
Kỹ thuật sông và quản lý thiên tai
|
2
|
|
|
2
|
|
22
|
Mô hình toán mạng lưới sông
|
River Network Modelling
|
HYRN
|
515
|
Kỹ thuật sông và quản lý thiên tai
|
2
|
|
|
2
|
|
23
|
Quy hoạch phòng lũ
|
Flood Control Planning
|
HYDR
|
503
|
Thủy văn và tài nguyên nước
|
2
|
|
|
2
|
|
24
|
Địa mạo học
|
Geomorphology
|
HYGE
|
513
|
Thủy văn và tài nguyên nước
|
2
|
|
|
2
|
|
25
|
Kinh tế tài nguyên nước và môi trường
|
Water Resources and Environmental Economics
|
WRPM
|
506
|
Quản lý xây dựng
|
2
|
|
|
2
|
|
26
|
Dự báo thủy văn nâng cao
|
Advanced Hydrological Forecasting
|
HYHF
|
505
|
Mô hình toán và dự báo khí tượng Thủy văn
|
2
|
|
|
2
|
|
II.3
|
Luận văn thạc sĩ
|
|
|
|
|
8
|
|
|
|
8
|
Số tín chỉ trong từng học kỳ
|
44
|
12
|
12
|
12
|
8
|