STT
|
Môn học (Tiếng Việt)
|
Môn học (Tiếng Anh)
|
Mã môn học
|
Bộ môn quản lý
|
Tín
chỉ
|
Học kỳ
|
Phần
chữ
|
Phần
số
|
I
|
II
|
III
|
I
|
KIẾN THỨC CHUNG
|
5
|
5
|
|
|
1
|
Triết học
|
Philosophy
|
WUPH
|
501
|
Những nguyên lý cơ bản CNMLN
|
3
|
3
|
|
|
2
|
Tiếng Anh
|
English
|
WUEL
|
502
|
Tiếng Anh
|
2
|
2
|
|
|
II
|
KIẾN THỨC CƠ SỞ VÀ CHUYÊN NGÀNH
|
40
|
14
|
18
|
8
|
II.1
|
Phần bắt buộc
|
18
|
14
|
4
|
|
3
|
Phân tích và tối ưu hóa hệ thống
|
System Analysis and Optimization
|
CMSA
|
501
|
Toán học
|
2
|
2
|
|
|
4
|
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
|
Scientific Research Methodology
|
WURM
|
504
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
2
|
2
|
|
|
5
|
Thủy lực dòng hở nâng cao
|
Advanced Open Channel Flow
|
WRPM
|
503
|
Thủy lực
|
2
|
2
|
|
|
6
|
Tin học trong quy hoạch và quản lý tài nguyên nước
|
IT in Water Resources Planning and Management
|
WRPM
|
504
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
2
|
2
|
|
|
7
|
Viễn thám và GIS ứng dụng
|
Applied Remote Sensing and GIS
|
WRPM
|
502
|
Trắc địa
|
2
|
2
|
|
|
8
|
Nhu cầu nước của các hộ dùng nước
|
Water Requirement for Water Users
|
WRPM
|
505
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
2
|
2
|
|
|
9
|
Phân tích và ra quyết định trong quy hoạch và quản lý tài nguyên nước
|
Analysis for making Dicision in Planning and management of Water Resources
|
WRPM
|
507
|
Kỹ thuật và quản lý tưới
|
2
|
2
|
|
|
10
|
Kinh tế tài nguyên nước và môi trường
|
Natural and Environmental Economics
|
ECNE
|
503
|
Quản lý xây dựng
|
2
|
|
2
|
|
11
|
Thực tập chuyên ngành quy hoạch và quản lý tài nguyên nước
|
Field Trips
|
WRPM
|
508
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
2
|
|
2
|
|
II.2
|
Phần tự chọn (Chọn 14 tín chỉ trong số 30 tín chỉ của 15 môn tự chọn)
|
14
|
|
14
|
|
12
|
Quy hoạch và quản lý tài nguyên nước nâng cao
|
Advanced Integrated River Basin Management
|
HYBM
|
503
|
Thủy văn và tài nguyên nước
|
2
|
|
2
|
|
13
|
Kỹ thuật khai thác nước ngầm
|
Groundwater exploitation Technology
|
WRPM
|
505
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
2
|
|
2
|
|
14
|
Xói mòn và bồi lắng
|
Erosion and Sedimentation
|
WRPM
|
512
|
Kỹ thuật và quản lý tưới
|
2
|
|
2
|
|
15
|
Quản lý tổng hợp lưu vực sông nâng cao
|
Advanced Integrated River Basin Management
|
HYBM
|
503
|
Thủy văn và tài nguyên nước
|
2
|
|
2
|
|
16
|
Sử dụng tối ưu tài nguyên đất và nước
|
Optimal Use of Water and Land
|
WRPM
|
522
|
Kỹ thuật và quản lý tưới
|
2
|
|
2
|
|
17
|
Tương tác giữa đất - nước - thực vật
|
Soil-Water-plant Relation
|
WRPM
|
509
|
Kỹ thuật và quản lý tưới
|
2
|
|
2
|
|
18
|
Môi trường luật trong quản lý tài nguyên nước
|
Law Enviornment in Water Resources Management
|
WRPM
|
510
|
Quản lý xây dựng
|
2
|
|
2
|
|
19
|
Quản lý công trình thủy lợi nâng cao
|
Advanced Management of Hydraulic Systems
|
WRPM
|
511
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
2
|
|
2
|
|
20
|
Kỹ thuật tài nguyên nước vùng ảnh hưởng thủy triều
|
Water Resources Engineering in Tider Infected Zone
|
WRPM
|
515
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
2
|
|
2
|
|
21
|
Thủy điện
|
Hydropower
|
WRPM
|
516
|
Thủy điện và năng lượng tái tạo
|
2
|
|
2
|
|
22
|
Quan trắc và quản lý chất lượng nước
|
Management and Monitoring of Water Quality
|
WRPM
|
514
|
Kỹ thuật và quản lý tưới
|
2
|
|
2
|
|
23
|
Cơ sở khoa học nghiên cứu hệ thống tưới tiêu bằng động lực
|
Basic for study on irrigation and drainage pumping station
|
WRPM
|
523
|
Kỹ thuật hạ tầng và phát triển nông thôn
|
2
|
|
2
|
|
24
|
Kỹ thuật và Quản lý tưới nâng cao
|
Advanced Technology and Management irrigation
|
WRPM
|
524
|
Kỹ thuật và quản lý tưới
|
2
|
|
2
|
|
25
|
Kỹ thuật và Quản lý tiêu nâng cao
|
Advanced Technology and Management drainage
|
WRPM
|
525
|
Kỹ thuật tài nguyên nước
|
2
|
|
2
|
|
II.3
|
Luận văn thạc sĩ
|
|
|
|
|
8
|
|
|
8
|
Số tín chỉ trong từng học kỳ
|
45
|
19
|
18
|
8
|